Từ "phá hoẵng" trong tiếng Việt thường được hiểu là hành động làm rối loạn hoặc gây cản trở, làm gián đoạn một hoạt động nào đó. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ đời sống hàng ngày cho đến các tình huống trang trọng hơn.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Chúng ta cần tập trung vào vấn đề chính, đừng để những ý kiến phá hoẵng làm mất thời gian."
(Ý là không để những ý kiến không liên quan gây rối loạn cuộc họp.)
Cách sử dụng nâng cao:
"Sự xuất hiện của một nhóm người lạ đã phá hoẵng không khí hòa bình của buổi lễ."
(Ý là sự xuất hiện của nhóm người đó đã làm rối loạn bầu không khí yên tĩnh, trang trọng của buổi lễ.)
Biến thể và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống:
Phá rối: Cũng chỉ hành động làm rối loạn, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh cụ thể hơn như "phá rối buổi hòa nhạc".
Quấy rối: Thường chỉ hành động gây phiền hà, làm khó chịu cho người khác.
Chú ý:
Khi sử dụng từ "phá hoẵng", bạn nên chú ý rằng từ này thường mang sắc thái tiêu cực, do đó nó thường được dùng để chỉ những hành động không được mong đợi hoặc không phù hợp.